Có 1 kết quả:
爬格子 pá gé zi ㄆㄚˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (oral) to write (esp. for a living)
(2) to spell out laboriously on squared paper
(2) to spell out laboriously on squared paper
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0